bể dâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bể dâu+
- Beach turned into a mulberry field, vicissitudes, whirligig
- Trải qua một cuộc bể dâu Những điều trông thấy mà đau đớn lòng
Through the whirligig of time, There are events which wrench one's heart
- Trải qua một cuộc bể dâu Những điều trông thấy mà đau đớn lòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bể dâu"
Lượt xem: 642